Campora San Giovanni
Ngày thánh | Ngày 1-3 tháng 9 |
---|---|
Mã bưu chính | 87032 |
Độ cao | 55 m (180 ft) |
Tên cư dân | Camporesi (tiếng Anh) Camporese |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 7.340 |
Tỉnh | Tỉnh Cosenza |
Vùng | Calabria |
Quốc gia | Ý |
Thánh bảo trợ | Francis of Paola |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 120/km2 (310/mi2) |
Mã điện thoại | 0982 |